🔍
Search:
RỢN NGƯỜI
🌟
RỢN NGƯỜI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
(속된 말로) 몹시 싫거나 괴롭거나 끔찍할 때 몸을 떠는 것.
1
SỰ RÙNG MÌNH, SỰ RỢN NGƯỜI:
(cách nói thông tục) Sự run người khi rất ghét, khổ sở hay ghê rợn.
-
-
1
매우 위험하거나 무서워 불안하다.
1
(GAN LẠNH), RỢN NGƯỜI, ỚN LẠNH:
Bất an vì rất nguy hiểm hoặc sợ.